Chương trình khóa học
CHƯƠNG I: GIAO DIỆN VÀ NHỮNG KHÁI NIỆM CƠ BẢN TRONG EXCEL 2010 | |||
Bài 01: Làm quen với giao diện Excel 2010 | Học Online | 00:00:00 | |
Bài 02: Khái niệm về Workbooks/Sheets/Cells/Rows/Columns trong Excel | 00:00:00 | ||
Bài 03: Tìm hiểu về Templates | 00:00:00 | ||
Bài 04: Cách tạo mới, mở và lưu Workbook | 00:00:00 | ||
Bài 05: Những tùy chọn trong Excel (Excel Options) | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương I | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG II - CÁC THANH CÔNG CỤ (TOOLBARS) | |||
Bài 06: Thanh công cụ Ribbon | 00:00:00 | ||
Bài 07: Thanh công cụ truy cập nhanh – Quick Access Toolbar | 00:00:00 | ||
Bài 08: Thanh công cụ mini – Mini Toolbar | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG III - BẢO MẬT, LƯU TRỮ VÀ KHÔI PHỤC DỮ LIỆU | |||
Bài 09: Hướng dẫn đặt mật khẩu | 00:00:00 | ||
Bài 10: Chế độ lưu trữ và khôi phục trong Excel | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương II và III | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG IV - NHẬP VÀ XÓA DỮ LIỆU | |||
Bài 11: Cách nhập dữ liệu vào bảng tính và điều chỉnh kích thước Rows/Columns | 00:00:00 | ||
Bài 12: Định dạng các dữ liệu có dạng chuỗi/công thức/số học | 00:00:00 | ||
Bài 13: Nhập dữ liệu có định dạng ngày tháng – Date Formats | 00:00:00 | ||
Bài 14: Nhập dữ liệu nhanh chóng với tính năng Fill | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương IV | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG V - ĐỊNH DẠNG BẢNG TÍNH (WORKSHEET) VÀ CÁC THAO TÁC CƠ BẢN | |||
Bài 15: Cách thay đổi giao diện bảng tính với Themes và Cell Styles | 00:00:00 | ||
Bài 16: Các thao tác Chèn/Xóa/Ẩn hàng và cột | 00:00:00 | ||
Bài 17: Các thao tác Copy/Cut/Paste/Paste Special | 00:00:00 | ||
Bài 18: Ngắt dòng và Căn chỉnh dữ liệu tùy ý bằng tính năng Wrap Text/Orientation/Cell Alignment | 00:00:00 | ||
Bài 19: Tìm hiểu về các tính năng liên quan đến hình ảnh và hiệu ứng chữ với Shapes/Picture/Clip Art/WordArt/SmartArt | 00:00:00 | ||
Bài 20: Gộp ô (Merging Cells) và tạo viền (Borders) | 00:00:00 | ||
Bài 21: Tạo thêm chú thích bằng thao tác Insert Comments | 00:00:00 | ||
Bài 22: Tìm hiểu các lệnh Di chuyển/Sao chép/Chèn/Đổi tên/Xóa/Khóa và tạo nhiều Worksheets | 00:00:00 | ||
Bài 23: Cách tìm kiếm và thay thế dữ liệu nhanh chóng | 00:00:00 | ||
Bài 24: Cách lưu Workbooks và định dạng File PDF/CSV | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương V | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG VI - QUẢN LÝ DỮ LIỆU (MANAGE DATA) | |||
Bài 25: Sắp xếp (Sorting) dữ liệu trong Sheets | 00:00:00 | ||
Bài 26: Lọc (Filtering) dữ liệu mong muốn trong Sheets | 00:00:00 | ||
Bài 27: Tìm hiểu về bảng dữ liệu (Tables): cách tạo mới/thay đổi kích thước/đặt tên/định dạng | 00:00:00 | ||
Bài 28: Tìm hiểu về bảng dữ liệu (Tables): loại bỏ dữ liệu trùng lặp | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương VI | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG VII - CÔNG THỨC (FORMULAS) VÀ HÀM TÍNH TOÁN (FUNCTIONS) | |||
Bài 29: Giới thiệu về công thức và hàm tính toán trong Excel 2010 (các điểm mới so với phiên bản cũ) | 00:00:00 | ||
Bài 30: Cách thức tham chiếu dữ liệu | 00:00:00 | ||
Bài 31: Rà soát lỗi – Finding Errors | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG VIII - ĐỊNH DẠNG THEO ĐIỀU KIỆN (CONDITIONAL FORMATTING) | |||
Bài 32: Định dạng dữ liệu theo điều kiện thông qua tính năng Conditional Formatting | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương VII và VIII | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG IX - MỘT SỐ HÀM (FUNCTIONS) CHỨC NĂNG CƠ BẢN | |||
Bài 33: Hàm về điều kiện/logic cơ bản: IF/AND/OR/NOT/TRUE/FALSE | 00:00:00 | ||
Bài 34: Hàm đếm các ô chứa số/dữ liệu/ô trống: COUNT/COUNTA/COUNTBLANK | 00:00:00 | ||
Bài 35: Hàm đếm có 1 hay nhiều điều kiện: COUNTIF/COUNTIFS | 00:00:00 | ||
Bài 36: Hàm tính tổng có hoặc không có điều kiện: SUM/SUMIF | 00:00:00 | ||
Bài 37: Hàm tính giá trị trung bình/trung vị: AVERAGE/MEDIAN | 00:00:00 | ||
Bài 38: Hàm liên quan đến so sánh giá trị: MIN/MAX/LARGE/SMALL | 00:00:00 | ||
Bài 39: Hàm liên quan đến ký tự: Cộng chuỗi/Độ dài chuỗi/Tìm kiếm/Thay thế/Định vị trí | 00:00:00 | ||
Bài 40: Hàm dò tìm dữ liệu theo cột: VLOOKUP | 00:00:00 | ||
Bài 41: Hàm dò tìm dữ liệu theo hàng: HLOOKUP | 00:00:00 | ||
Bài 42: Xác định tính hợp lệ của dữ liệu với tính năng Data Validation | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương IX | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG X - CÁC ĐỒ BIỂU ĐỒ VÀ ĐỒ THỊ (GRAPHS VÀ CHARTS) | |||
Bài 43: Tìm hiểu về các loại biểu đồ (Charts) | 00:00:00 | ||
Bài 44: Các thao tác định dạng đồ thị cơ bản (Basic Format) | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG XI – LẬP BÁO CÁO THỐNG KÊ VỚI PIVOTTABLES VÀ PIVOTCHARTS | |||
Bài 45: Giới thiệu về PivotTables | 00:00:00 | ||
Bài 46: Áp dụng PivotTables để làm báo cáo số liệu | 00:00:00 | ||
Bài 47: Cách vẽ PivotCharts | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương X và XI | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG XII - CHẾ ĐỘ XEM (VIEW) VÀ IN ẤN (PRINT) | |||
Bài 48: Các thao tác liên quan đến Workbook Views/Zoom/Freeze | 00:00:00 | ||
Bài 49: Chế độ in ấn (Print) | 00:00:00 | ||
Bài 50: Cách chọn dữ liệu, xác định vị trí và in ấn Charts | 00:00:00 | ||
Bài 51: Tìm hiểu về Headers/Footers/Margins | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương XII | 00:00:00 | ||
CHƯƠNG XIII – NHÂN ĐÔI HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC VỚI CÁC THỦ THUẬT | |||
Bài 52: Nhập liệu và tính toán nhanh chóng với tổ hợp phím Ctrl + Enter | 00:00:00 | ||
Bài 53: Chuyển đổi dữ liệu tính toán sang giá trị nhập liệu chỉ với 1 thao tác rê chuột | 00:00:00 | ||
Bài 54: Nhập chính xác ngày giờ/tháng năm mà không cần phải xem lịch | 00:00:00 | ||
Bài 55: Điều chỉnh kích thước dòng và cột trong tích tắc theo ý muốn | 00:00:00 | ||
Bài 56: Tạo biểu đồ ngay lập tức với phím tắt F11 hoặc tổ hợp phím Alt + F1 | 00:00:00 | ||
Bài 57: 1 số phím tắt giúp lựa chọn dữ liệu hàng/cột/bảng theo ý muốn nhanh chóng | 00:00:00 | ||
Bài 58: Nhận diện và kiểm tra các ô dữ liệu tính toán bằng hàm với tính năng Trace Precedents and Trace Dependents | 00:00:00 | ||
Bài trắc nghiệm chương XIII | 00:00:00 | ||
Đánh giá và góp ý khóa học | 00:00:00 | ||
Các khóa học liên quan | 00:00:00 | ||
Tiểu luận cuối khóa | 00:00:00 |
Đánh giá khóa học
Chưa có đánh giá cho khóa học này.